Công ty TNHH MTV Hoa tiêu hàng hải miền Nam được thành lập trên cơ sở hợp nhất 05 Công ty TNHH MTV Hoa tiêu hàng hải khu vực I, V, VII, VIII và IX kể từ ngày 01/06/2024 theo Quyết định số 963/QĐ-TCTBĐATHHMN ngày 30 tháng 7 năm 2024 của Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Nam.
N. Hoa tiêu Tàu vào cảng M'n Dài GRT Cầu bến Cano T.g Ghi chú
1 TUẤN H-TÙNG C SILVER WHISPER 6.2 186 28258 K1/2 Eta 0230 CNDL Đ.ĐỎ,AD=39.8M,Tàu khách
2 CƯỜNG CAI HONG DAO 7 6.8 115 4682 VAMCO (P.KHANH) Eta 0300
3 NGHĨA A AULAC MISSION 8.3 144 11275 PHUOC KHANH ●(Đổi giờ)Eta 0700 HTH1
4 HÙNG M GREAT OCEAN 2.3 44 498 VICT 1 Eta 0600
5 ĐỊNH FORTUNE 6.2 130 9755 XM NGHISON Eta 0700
6 TÙNG D TRUONG NGUYEN 89 2.8 104 2242 LONG THUAN Eta 0700 CẢNG KCN ÔNG KÈO
7 KHỞI B THINH AN 58 6.0 92 2961 SG PETRO B Eta 1100
8 SỸ B PRIME 8.7 145 9858 VICT Eta 1600
9 TÂM DANUM 173 7.8 140 8766 SP.ITC Eta 1600
10 LÀNH VIETSUN FORTUNE 6.9 117 5272 K15C Eta 1730
11 VŨ C TAN AN DYNAMIC 4.1 108 4358 TT5SR ●(Đổi giờ; ĐX)ETA 1200
12 TRUNG D VU DINH 27 6.2 90 2680 LONGAN(NEO) ●(ĐX)ETA 1100,NEO BÀ NHỜ
13 DUY-PHƯƠNG VALENTINA 6.9 180 21201 H.LONG 2(NR) ●(ĐX)ETA 1100,BUỘC 8 DÂY MŨI+LÁI
14 QUANG A PUWA BITOON 8.4 130 13218 K17 ●(ĐX)ETA 1430
N. Hoa tiêu Tàu rời cảng M'n Dài GRT Cầu bến T.g Ghi chú
1 TÍNH GREEN MERIDIAN 5.8 120 9943 K15 08:00 ●(Đổi giờ; HT129,HT148 đổi tàu)
2 KIỆM NAN YANG LAN 5.4 100 3723 SHELL 3 05:30 HTVT ĐI CÙNG,ĐẾN GÒ DẦU
3 TRUNG C EVER OATH 9.5 195 27025 SP.ITC 05:30
4 TRỌNG-THỨC PETROLIMEX 14 6.5 129 8542 ESSO 1 07:00 Tàu dầu
5 THẮNG A BIEN DONG STAR 7.6 121 6899 K12B 06:00 HT T.CẢNG ĐI CÙNG,ĐẾN TCTT
6 NAM B ZHOU SHUN AN 5 4.8 140 9997 K17 00:00 ●(Đổi giờ; HT THÔNG đổi tàu)
7 DŨNG T VIETSUN DYNAMIC 6.5 117 5315 K15C 08:00
8 BÌNH TU CUONG 68 3.4 117 6029 TT2 13:00 ●(ĐX)
9 TUẤN C THANG LOI 6668 5.6 82 2745 LONG AN(NEO) 11:00 ●(ĐX)BẾN ĐÒ BÀ NHỜ
N. Hoa tiêu Tàu dời tại cảng M'n Dài GRT Cầu bến T.g Ghi chú
1 HÙNG K DONG BAC 22-04 4.0 147 12137 V.TAN 2 - P 0 (BT) 06:00 ĐL0378859068
2 NGHĨA B EMERALD HARMONY 1.7 73 1767 MY THO - K3 06:30 NEO GẦN CỒN QUY,Tàu khách
3 HÙNG K DONG BAC 22-06 8.0 147 10275 V.TAN 1 (NEO) - V.TAN 2 07:00 ĐL0378859068
4 QUỲNH CAI HONG DAO 7 6.8 115 4682 VAMCO (P.KHANH) - VOPAK 14:00 SAU WENZHOU STAR
5 THIÊN EVER ORIENT 8.0 195 29116 C.LAI - SP.ITC 21:30
6 PHƯỢNG B WENZHOU STAR 7.2 113 5435 VOPAK-VAMCO(P.KHANH) 14:00 ●(ĐX)
N. Hoa tiêu Tàu vào cảng M'n Dài GRT Cầu bến Cano T.g Ghi chú
1 TÍNH AS ANNE 9.6 185 25145 SP.ITC 1(NL) 00:55 07:00 Eta 0130
2 HAI D VIET THUAN 095-01 7.4 120 5858 K12B 01:15 07:00 Eta 0130
3 TRÌNH TU CUONG 68 7.3 117 6029 TT2 00h:Xe 09:00 POB 0130 HT LÊN TẠI GÒ DẦU
4 DŨNG H-Hoàng SIERRA GUARDIAN 8.3 200 41458 VINH HUNG(NR) 05:25 10:00 Eta 0600 C/M PHẢI
5 HANH B-VŨ D DONG AN 4.3 99 5552 H.LONG 1(NR) 07:15 11:30 Eta 0730
6 NGỌC HONG HA GAS 4.5 79 1683 ELF GAS 0715:Xe 12:00 POB 0800 NEO G16, HT ĐỨC XNHT T.TẬP
7 TÚ C-THỨC VIETSUN DYNAMIC 6.5 117 5315 K15C 12:15 17:30 Eta 1230
8 PHI-Trung M PERLAS 6.4 130 13034 FALCON 2(NR) 17:15 22:00 ●(ĐX)ETA 1730 BUỘC 6 DÂY MŨI+LÁI
9 HÒA WENZHOU STAR 7.2 113 5435 VOPAK 12h:Xe 18:00 ●(Đổi giờ; ĐX)POB 1330, HT LÊN TẠI GÒ DẦU B3, SAU BANG YANG 19
N. Hoa tiêu Tàu rời cảng M'n Dài GRT Cầu bến T.g Ghi chú
1 QUANG A HAIAN LINK 8.0 147 12559 VICT 3 04:30 ●(HT144 đổi tàu)HT T.CẢNG ĐI CÙNG TCIT
2 KIỆT BEN 1 6.1 180 24185 K10 05:00 ●(HT118 đổi tàu)
3 KHÔI C PROGRESS 8.8 145 9858 K15 05:00 ●(HT171 đổi tàu)
4 SỸ B HAIAN TIME 8.5 162 13267 VICT 4 06:00
5 THÁI-TRUNG D BANGKOK HIGHWAY 8.5 180 48936 SPCT 09:00 ●(Đổi giờ)AD=40.6
6 LÀNH YONG JUN 101 6.7 113 4675 Q.TE LONGAN 2 10:30 ●(Đổi giờ)
7 THẮNG C-TÙNG C PETROLIMEX 11 8.0 176 25429 SHELL 4 10:30 ●(HT123 đổi tàu)Tàu dầu
8 CHƯƠNG B-PHƯƠNG NADI CHIEF 9.0 186 30068 SP.ITC 10:30 ●(HT66 đổi tàu)CNDL Đ.ĐỎ CỦA CẢNG SPITC
9 HẠNH A AS ANNE 10.1 185 25145 SP.ITC 1 16:30
10 PHÙNG VINAFCO 26 7.2 122 6362 K12 22:30
11 TÂM BANG YANG 19 4.5 97 2961 VOPAK 15:00 ●(Đổi giờ; HT170 đổi tàu; ĐX),HT ĐỨC (XNVT) T.TẬP
12 TIẾN VIET THUAN 095-01 6.5 120 5858 K12B 13:30 ●(ĐX)NEO G2
13 TRUNG H PHU QUY 126 5.8 100 4332 N.BE 15 12:30 ●(ĐX)
14 HÀO TRUNG THANG 558 6.5 120 6393 K12C 17:00 ●(ĐX)NEO VT
15 VŨ C HONG HA GAS 3 78 1683 ELF GAS 22:00 ●(ĐX)NEO G16
N. Hoa tiêu Tàu dời tại cảng M'n Dài GRT Cầu bến T.g Ghi chú
1 KIỆM INDOCHINE 1.4 53 456 MY THO(NEO) - M4 09:30 NEO BẾN 30/4,Tàu khách
2 NAM B NAN YANG LAN 6.9 100 3723 VAMCO (P.KHANH) - SHELL 3 10:30
3 TRUNG C BIEN DONG STAR 5.0 121 6899 K7 - K12B 16:00
4 TRỌNG EVER OATH 8.0 195 27025 C.LAI 5 - SP.ITC 22:00 ●(Đổi giờ)
5 ĐẠT VIET THUAN 235-02 5 151 15009 V.TAN 1 - P0(BT) 11:00 ●(ĐX)ĐL: 0906989455
6 TÂN HAI NAM 88 9.5 147 11565 P0(BT) - V.TAN 1 11:00 ●(ĐX)CAPT: 0987025493
7 DANH VIET THUAN 05-01 3.5 80 2743 LONGBINH(Q9)-Đ.NAI(NEO) 17:00 ●(ĐX)
8 HÙNG K TRIGON TRADE 13 200 35906 P0(BT)-NEO VT05 22:00 ●(ĐX) ĐL:0378859068,

Công ty TNHH một thành viên
Hoa tiêu hàng hải miền Nam

Chi nhánh công ty
  • Văn phòng Đại diện tại Vũng Tàu
  • Chi nhánh Hoa Tiêu khu vực V
  • Chi nhánh Hoa Tiêu khu vực VII
  • Chi nhánh Hoa Tiêu khu vực VIII
  • Chi nhánh Hoa Tiêu khu vực IX